Từ điển Thiều Chửu
叮 - đinh
① Ðinh ninh 叮嚀 dặn đi dặn lại.

Từ điển Trần Văn Chánh
叮 - đinh
① (Muỗi) đốt: 腳上叫蚊子叮了一下 Chân bị muỗi đốt; ② Hỏi gạn: 我叮了他一句,他才說了眞話 Tôi hỏi gạn một câu, anh ta mới chịu nói thật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
叮 - đinh
Xem các từ ngữ bắt đầu bằng 叮.


叮當 - đinh đang || 叮嚀 - đinh ninh ||